请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống lăn
释义
ống lăn
滚筒 <机器上能转动的圆筒形机件的统称。>
随便看
dịu giọng
dịu hiền
dịu lại
dịu ngoan
dịu ngọt
dị văn
dị vật
dị vực
dị điểm
dị đoan
dị đồng
dị ứng
dọc
dọc ngang
dọc ngang trời đất
dọc tuyến
dọc tẩu
dọc đường
dọi
dọn
dọn chuồng
dọn chỗ
dọn cơm
dọn cồn
dọn dẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:40:07