请输入您要查询的越南语单词:
单词
phèn
释义
phèn
白矾 < 明矾的通称。>
矾 <泛称某些金属硫酸盐的含水复盐, 如明矾、胆矾、绿矾。>
涅 <可做黑色染料的矾石。>
明矾状物。
动物
绯鲤。
随便看
cà ri
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
cà rá
cà ròn
cà rốt
cà rỡn
cà sa
cà thọt
cà tong
cà tong cà teo
cà tum
cà tăng
càu cạu
càu nhàu
cà-vát
cà- vạt
cà xiêng
cà xía
cà xóc
cày
cày bước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:35