请输入您要查询的越南语单词:
单词
uỷ trị
释义
uỷ trị
托管 <由联合国委托一个或几个会员国在联合国监督下管理还没有获得自治权的地区。>
委任统治 < 第一次世界大战后, 由国际联盟指定某一强国统治原属某一战败国的殖民地, 这种统治叫做委任统治。是帝国主义统治殖民地的一种方式。>
随便看
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:31:44