请输入您要查询的越南语单词:
单词
trợ cấp
释义
trợ cấp
补贴 <贴补(多指财政上的)。>
tiền trợ cấp
补助费
补助 <从经济上帮助(多指组织上对个人)。>
津贴 <给津贴。>
mỗi tháng trợ cấp cho anh ấy ít tiền.
每月津贴他一些钱。
贴补 <从经济上帮助(多指对亲属或朋友)。>
随便看
phục lạy
phục lệnh
phục mệnh
phục nghiệp
phục ngưu sơn
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sát đất
phục sức
phục thiên
phục thù
phục trang
phục trang thời cổ
phục trang đẹp đẽ
phục tráng
phục tòng
phục tùng
phục tùng mệnh lệnh
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:13