请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục cong
释义
trục cong
曲轴 <把机械的往复运动转变为回转运动, 或把回转运动转变为往复运动的轴。轴的中部有一个或几个曲柄, 是一般柴油机、汽油机等的重要部件。>
随便看
nát thịt tan xương
nát tươm
nát vụn
nát óc
nát đởm kinh hồn
náu
náu mình
náu nương
náu thân
náu ẩn
liểng xiểng
liễn
liễn vuông
liễu
liễu bồ
Liễu kịch
liễu nát hoa tàn
liễu rủ
liễu Thuỷ Khúc
liễu thảo
Liễu Xoang
liệm
liệng
liệng bỏ
liệng tạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:25:21