请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng chọi đá
释义
trứng chọi đá
胳膊拧不过大腿 <比喻弱小的敌不过强大的。也说胳膊扭不过大腿。>
以卵投石 <用蛋打石头。比喻不自量力, 自取灭亡。也说以卵击石。>
随便看
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
mẹ cả
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
mẹ hiền
mẹ hiền vợ tốt
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ nuôi
mẹo
mẹo cũ
mẹo luật
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:37