请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẹp lạ thường
释义
đẹp lạ thường
瑰丽 <异常美丽。>
cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
江边的夜景是雄伟而瑰丽的。 瑰异; 瑰奇 <瑰丽奇异。>
biển cả mây nước ở Hoàng Sơn đẹp lạ thường.
瑰奇的黄山云海。
随便看
Xuân Lộc
xuân mộng
xuân mới
xuân nhật
xuân phong
xuân phân
xuân phân điểm
xuân qua hạ đến
xuân sang
xuân sơn
xuân sắc
xuân sớm
xuân thu
xuân tửu
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:11