请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đẹp lạ thường
释义 đẹp lạ thường
 瑰丽 <异常美丽。>
 cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
 江边的夜景是雄伟而瑰丽的。 瑰异; 瑰奇 <瑰丽奇异。>
 biển cả mây nước ở Hoàng Sơn đẹp lạ thường.
 瑰奇的黄山云海。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:36