请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẻ
释义
đẻ
产 <人或动物的幼体从母体中分离出来。>
con ngài đẻ trứng.
蚕蛾产卵。
出 <出生; 生育。>
đẻ; sinh ra
出 胎(降生) 嬔 <鸟类下蛋。>
gà đẻ trứng
鸡嬔蛋。
分娩 <生幼畜。>
方
将 <(牲畜)繁殖; 生。>
cừu non mới đẻ.
将羔。
娩 <分娩。>
娩出 <胎儿、胎盘和胎膜等从母体内产出来。>
殖 <繁殖。>
下 <(动物)生产。>
随便看
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
quân đội đóng quân
quây
quây lại
quây quanh
quây quần
quây quẩy
quây tròn
quãng
quãng thời gian
quãng trống
quãng tám
quãng xung
quãng âm
quãng đê vỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:46:03