请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật hy sinh
释义
vật hy sinh
牢 <古代祭祀用的牲畜; 牺牲。>
xem
vật hi sinh
随便看
nằm queo
nằm rạp xuống
nằm sõng sượt
nằm sương gối đất
nằm sấp
nằm sấp chống tay
nằm thiêm thiếp
nằm trong tay
nằm viện
nằm vùng
nằm vạ
nằm xuống
nằm xuống đất
nằm ì
nằm đất
nằm ở
nằng nằng
nằng nặc
nằn nì
nặc
nặc danh
nặc danh đầu phiếu
Nặc Nhĩ
nặc nô
nặc nặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:09:39