请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưỡng lự
释义
lưỡng lự
踌躇 <犹豫。>
lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.
踌躇了半天, 我终于直说了。
蹰 <心里迟疑, 要走不走的样子。>
低回; 徊; 徘; 徘徊 <比喻犹疑不决。>
彷徨; 彷 <走来走去。犹疑不决, 不知往哪个方向去。也作旁皇。>
首鼠两端 <迟疑不决或动摇不定(见《史记·魏其武安侯列传》)。>
犹豫; 犹疑 <拿不定主意。>
游移 <(态度、办法、方针等)摇摆不定。>
书
踌伫 <踌躇不前。>
随便看
chỉ thẳng ra
chỉ thị
chỉ thị viết tay
chỉ thống
chỉ thực
chỉ tiêu
chỉ tiêu chính
chỉ tiếc
chỉ tiếc rèn sắt không thành thép
chỉ toàn
hàng không
hàng không bán
hàng không dân dụng
hàng không mẫu hạm
hàng không vũ trụ
hàng không đủ cung ứng
hàng kim khí nhỏ
hàng kém chất lượng
hàng kém phẩm chất
hàng lang
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
hàng lang sau
hàng len
hàng len dạ
hàng liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:17