请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lưỡng Hồ
释义
Lưỡng Hồ
楚 <指湖北和湖南, 特指湖北。>
湖 <指湖南、湖北。>
两湖 <湖北和湖南的合称。>
随便看
khi già
khi không
khinh
khinh binh
khinh bạc
di dịch
di giáo
Di Hoà Viên
di hoạ
di hoạn
di huấn
di hài
di hình
di hận
Di kịch
Di Linh
di lão
di lưu
Di Lặc
dim
Dim-ba-bu-ê
dim mắt
di nghiệp
di ngôn
dinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:31:56