请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật lưu niệm
释义
vật lưu niệm
表记 <作为纪念品或信物而赠送给人的东西。>
纪念品 <表示纪念的物品。>
xem
vật kỷ niệm
随便看
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:09