请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật vờ
释义
vật vờ
浪荡; 踯躅 <到处游逛, 不务正业; 游荡。>
随便看
đưa hối lộ
đưa khách vào chỗ ngồi
đưa linh cữu đi
đưa lên
đưa lý lẽ
đưa lại
đưa lễ vật
đưa ma
đưa mẫu
đưa mắt
đưa mắt nhìn nhau
đưa mắt ra hiệu
đưa nước
đưa ra
đưa ra chất vấn
đưa ra câu hỏi
đưa ra công khai
đưa ra giải quyết chung
đưa ra hỏi cung
đưa ra mệnh lệnh
đưa ra nghi ngờ
đưa ra nhiều tài liệu
đưa ra thị trường
đưa ra toà
đưa ra xét hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:54:12