请输入您要查询的越南语单词:
单词
vắc-xin
释义
vắc-xin
苗; 疫苗 <能使机体产生免疫力的病毒、立克次氏体等制剂, 如牛痘苗、麻疹疫苗等。通常也包括能使机体产生免疫力的细菌制剂、抗毒素、类毒素。>
随便看
môn đệ
môn đồ
mô phạm
mô phỏng
mô phỏng theo
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
Mô-tu
mô-tơ
mô-tơ điện
mô tả
mô tả hình dáng
mô tả sự vật
mô-đen
mô-đun
mô đất
mõ
mõ canh
mõ cá
mõm
mõ toà
mù
mùa
mùa chính
mùa cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:39:58