请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoa ngoét
释义
ngoa ngoét
冷峭; 尖刻; 尖酸 <说话带刺, 使人难受。>
随便看
đố chữ
đốc kiếm
đốc lý
đốc mạch
đốc phủ
đốc quân
đốc quản
đốc suất
đốc thành
đốc thúc
đốc tín
đốc tật
đốc-tờ
đối
đối bạch
đối chiếu
đối chiếu sửa chữa
đối chất
đối chọi
đối chọi gay gắt
đối chọi lại
đối chứng
đối câu đối
đối cảnh sinh tình
đối diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:04