请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoan cường
释义
ngoan cường
不懈 <不松懈。>
tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
进行不懈的斗争。
犟劲 <顽强的意志、劲头。>
顽强 <坚强; 强硬。>
anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
他很顽强, 没有向困难低过头。
cuộc đấu tranh ngoan cường.
顽强的斗争。
随便看
lo trước khỏi hoạ
lo trước lo sau
lo trước tính sau
lo tính
Louisiana
Louisville
lo việc ma chay
lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
lo việc nhà
lo việc tang ma
lo vớ vẩn
lo xa
lo xa nghĩ rộng
loà
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:21:02