请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngoan cường
释义 ngoan cường
 不懈 <不松懈。>
 tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
 进行不懈的斗争。
 犟劲 <顽强的意志、劲头。>
 顽强 <坚强; 强硬。>
 anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
 他很顽强, 没有向困难低过头。
 cuộc đấu tranh ngoan cường.
 顽强的斗争。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:21:02