请输入您要查询的越南语单词:
单词
bởi vì
释义
bởi vì
惟其 <表示因果关系, 跟'正因为'相近。>
因此; 由于; 因为 <表示原因或理由。>
bởi vì hôm nay nhiều việc, cho nên không có đi.
因为今天事情多, 所以没有去。
随便看
ly biệt quê hương
ly bì
ly bạn
ly chức
ly cung
ly cách
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:36:44