请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo mác
释义
giáo mác
槊镆; 槊戈。<比喻兵器。>
随便看
con nước lớn
con nối dõi
con nợ
con nụ
con ong
con ong cái kiến
con phù du
con quay
con quay hồi chuyển
con quạ
con quạ lửa
con quỷ
con ranh
con riêng
con ruồi
con ruột
con rái cá
con rùa
con rơi
con rươi
con rận
con rận cá
con rắn
con rết
con rết bị cắt đứt đến chết mà vẫn còn nhúc nhích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:14