请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỡ ngỡ
释义
bỡ ngỡ
发憷 <畏惧; 害怕; 胆怯; 畏缩。>
荒 <荒疏。>
mấy năm rồi không đánh cờ, bỡ ngỡ quá.
多年不下棋, 荒了。
回生 <对前一阶段已经学会的东西又感到生疏。>
陌生 <生疏; 不熟悉。>
随便看
hàm
hàm chó vó ngựa
hàm chứa
hàm cấp
hàm dưới
hàm dưỡng
hàm hồ
hàm lượng
hàm lượng kim loại
hàm lượng nước
hàm nghĩa
hàm oan
Hàm Phong
Hàm Quang
hàm quan lại
hàm răng
Hàm Rồng
hàm súc
hàm số
hàm số chỉ số
hàm số luận
hàm số lượng giác
hàm số lẻ
hàm số vô tỷ
hàm số điều hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:15:06