请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu vào đấy
释义
đâu vào đấy
服帖 <妥当; 平妥。>
mọi việc đều làm đâu vào đấy
事情都弄得服服帖帖。
各得其所; 有条不紊 <有条理, 有次序, 一点不乱。>
就绪 <事情安排妥当。>
随便看
đả động
đấm
đấm bóp
đấm họng
đấm lưng
đấm mõm
đấm ngực
đấm ngực giậm chân
đấm ngực khóc chảy máu mắt
đấm đá
đấng
đấng mày râu
đấng sáng tạo
đấng toàn năng
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
đất bằng nổi trận phong ba
đất bằng sóng dậy
đất bỏ hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:30:02