请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấu nói
释义
tấu nói
多口相声 <由几个人表演的相声。>
相声 <曲艺的一种, 用说笑话、滑稽问答、说唱等引起观众发笑。多用于讽刺, 现在也有用来歌颂新人新事的。按表演的人数分对口相声、单口相声和多口相声。>
随便看
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
hình thái quan niệm
hình thái xã hội
hình thái ý thức
hình tháp
hình thù
hình thù cổ quái
hình thù kỳ quái
hình thù quái dị
hình thẳng
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:52