请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấu nói
释义
tấu nói
多口相声 <由几个人表演的相声。>
相声 <曲艺的一种, 用说笑话、滑稽问答、说唱等引起观众发笑。多用于讽刺, 现在也有用来歌颂新人新事的。按表演的人数分对口相声、单口相声和多口相声。>
随便看
tử tù
tử tước
tử tế
tử tội
tử tức
tửu
tửu bảo
tửu gia
tửu giới
tửu khách
tửu lâu
tửu lượng
tửu lượng cao
tửu lệnh
tửu quán
tửu quỉ
tửu sắc
tửu thánh
tửu thạch toan
tửu điếm
tửu đồ
tử vi
tử vong
tử vì đạo
tử âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:33:36