请输入您要查询的越南语单词:
单词
khảo
释义
khảo
考 <检查。>
khảo sát
考察。
khảo cổ.
考古。
沙糕(糯米粉做的一种甜糕)。
推求; 研究 <探求事物的真相、性质、规律等。>
已故的父亲。
拷打; 拷问 <拷打审问。>
衡量; 调查 <为了了解情况进行考察(多指到现场)。>
随便看
người đánh xe thuê
người đã chết
người đó
người đóng tàu
người đóng vai chính
người đông nghìn nghịt
người đông như kiến
người đôn đốc
người đưa thư
người đưa tin
người đưa đò
người đương quyền
người đương thời
người đương đại
người được biệt phái
người được chúc thọ
người được chọn
người được cử đến
người được giám hộ
người được kính trọng
người được phái đến
người được tín nhiệm
người được đề cử
người đại diện
người đại đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:47