请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưới
释义
tưới
冲 <用开水等浇。>
灌; 溉; 灌溉 <把水输送到田地里。>
灌注 <浇进; 注入。>
浇 <让水或别的液体落在物体上。>
tưới nước.
浇水。
沃 <灌溉; 浇。>
tưới ruộng.
沃田
随便看
heo nhỡ
heo nái
heo rừng
heo sống
heo sữa
heo thịt
heo đất
herapin
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
hi hí
him
him híp
Hiroshima
hi-rô các-bon
hiu
hiu hiu
hiu hiu tự đắc
hiu hắt
hiu quạnh
hiên
hiên ngang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:46