释义 |
trực thuộc | | | | | | 挂靠 <机构或组织从属或依附于另一机构或组织叫挂靠。> | | | đőn | | vị trực thuộc | | | 挂靠单位 | | hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch. | | | 旅游协会挂靠在旅游局。 直属 <直接统属的。> | | bộ đội trực thuộc. | | | 直属部队。 | | cơ quan trực thuộc quốc vụ viện. | | | 国务院直属机关。 直辖 <直接管辖的。> | | thành phố trực thuộc trung ương | | | 直辖市 | | cơ quan trực thuộc. | | | 直辖机构 |
|