请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến sắc
释义
biến sắc
变色 <改变脸色(多指发怒)。>
bỗng biến sắc
勃然变色
惨变 <(脸色)改变得很厉害(多指变白)。>
改色 <改变神色。>
失色 <因受惊或害怕而面色苍白。>
sợ quá biến sắc; xanh mặt.
大惊失色。
随便看
thòm thèm
thòn
thòng
thòng lòng
thòng lọng
thòng thòng
thòng xuống
thò người
thò người ra
thò ra
thò tay
thò đầu
thò đầu ngó nghiêng
thò đầu nhìn trộm
thò đầu ra
thò đầu ra nhìn
thó
thóc
thóc cao gạo kém
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thóc mục vừng thối
thóc nếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:27:29