请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tuy
释义 tuy
 固然 <表示承认某个事实, 引起下文转折。>
 nói thế tuy đúng nhưng cũng cần phải suy xét lại.
 这话固然不错, 但是也应该考虑考虑。
 饶 <连词。表示让步, 跟'虽然, 尽管'意思相近。>
 tuy là nhường anh ấy như vậy, anh ấy vẫn không vừa lòng.
 饶这么让着他, 他还不满意。 虽说 <虽然。>
 em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
 小妹虽说才十六岁, 家里地里样样活儿都能干。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:25:04