请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến hồng ngoại
释义
tuyến hồng ngoại
热线 <波长比可见光线长的电磁波, 在光谱上位于红色光的外侧, 波长由0. 3毫米到7, 700埃。能使特制的胶片感光, 穿透云雾的能力比可见光强。具有很强的热能, 工业上用来做烘烤的热源, 又用于探测、医疗等。 也叫红外光。见〖红外线〗。>
随便看
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:43:14