请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến hồng ngoại
释义
tuyến hồng ngoại
热线 <波长比可见光线长的电磁波, 在光谱上位于红色光的外侧, 波长由0. 3毫米到7, 700埃。能使特制的胶片感光, 穿透云雾的能力比可见光强。具有很强的热能, 工业上用来做烘烤的热源, 又用于探测、医疗等。 也叫红外光。见〖红外线〗。>
随便看
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
đồ trang trí cửa sổ
đồ trang trí trên nóc
đồ trang điểm
đồ tra tấn
đồ tre
đồ tre trúc
đồ triển lãm
đồ trà
đồ tráng miệng
đồ trình
đồ trận
đồ trắng
đồ trứng thối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:40:34