请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến tiền liệt
释义
tuyến tiền liệt
前列腺 <男子和雄性哺乳动物生殖器官的一个腺体, 人体在膀胱的下面, 大小和形状跟栗子相似, 所分泌的液体是精液的一部分。>
随便看
đi cà kheo
đi càn
đi cà nhắc
đi cà thọt
đi cà xích
đi cày bằng miệng
đi câu
đi công cán
đi công tác
đi công vụ
đi cùng
đi cầu
đi cổng sau
đi cứu nguy đất nước
đi cửa sau
đi dã ngoại
đi dạo
đi dạo buổi sáng
đi dạo chơi
đi dần từng bước
đi dự
đi dự tiệc
đi ghẹ
đi giang hồ
đi giải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:28:55