请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng dạ
释义
bụng dạ
襟怀 <胸襟; 胸怀。>
bụng dạ cởi mở.
襟怀坦白。
心路; 心眼儿; 心路儿; 心气; 心胸; 度量; 器量 <气量。>
bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
他的心气窄, 说不通。
bụng dạ nó hẹp hòi không chịu được oan ức.
他心眼儿窄, 受不了委屈。 心田; 心地 <内心; 指人的用心。>
随便看
khai sáng
khai sơn
khai sơn tổ sư
khai thiên lập địa
khai thiên tịch địa
khai thác
khai thác dầu
khai thác mỏ
khai thác nhân vật
khai thác quặng
khai thác đá
khai thông
khai thông dòng sông
khai thông tư tưởng
khai trai
khai triển
khai trí
khai trương
khai trường
khai trừ
khai tâm
khai tông minh nghĩa
khai tạo
khai tịch
khai tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:42:21