请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng dạ
释义
bụng dạ
襟怀 <胸襟; 胸怀。>
bụng dạ cởi mở.
襟怀坦白。
心路; 心眼儿; 心路儿; 心气; 心胸; 度量; 器量 <气量。>
bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
他的心气窄, 说不通。
bụng dạ nó hẹp hòi không chịu được oan ức.
他心眼儿窄, 受不了委屈。 心田; 心地 <内心; 指人的用心。>
随便看
chỗ che đậy
chỗ chơi bời
chỗ chắp
chỗ chết
chỗ cong
chỗ câu cá
chỗ còn thiếu
chỗ có hại
chỗ có ánh nắng chiếu
chỗ công khai
chỗ cần thiết nhất
chỗ cắt
chỗ dán
chỗ dừng lại
chỗ dựa
chỗ dựa vững chắc
chỗ gay go
chỗ giáp lai
chỗ hay chỗ dở
chỗ hiểm
chỗ hiểm yếu
chỗ hàn
chỗ hẹp
chỗ hỏng
chỗ hổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:27:32