请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngược bạo
释义
ngược bạo
暴虐 <凶恶残酷; 不道。>
随便看
hỗ
hỗ cảm
hỗ giá
hỗ huệ
Hỗ kịch
hỗn
hỗn chiến
hỗn giao
hỗn hào
hỗn hống
hỗn hợp
hỗn hợp Boóc-đô
hỗn loạn
hỗn láo
hỗn mang
hỗn thiên nghi
hỗn thế ma vương
hỗn tạp
hỗn xược
hỗn độn
hỗn ẩu
hỗ trợ
hỗ tương
hộ
hộ binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:40:47