请输入您要查询的越南语单词:
单词
người ở ẩn
释义
người ở ẩn
逸民 <古代称避世隐居不做官的人。也指亡国后不在新朝代做官的人。>
隐君子 <原指隐居的人, 后来借以嘲讽吸毒成瘾的人(隐、瘾谐音)。>
隐士 <隐居的人。>
随便看
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
người lạ
người lấy oán trả ơn
người lập dị
người lập quốc
người lắm bệnh
người lắm điều
người lọc lõi
người lỗi lạc
người lớn
người lớn tuổi
người lớn và trẻ em
người lờ đờ
người lừa gạt
người lực lưỡng
người mai mối
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:17