请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bụng khô
释义 bụng khô
 枯肠 <(书>比喻写诗作文时 贫乏的思路。>
 bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
 搜索枯肠, 不成一 句。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:23