请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tức cười
释义 tức cười
 发笑 <笑起来。>
 发噱; 好笑; 可笑 <能引人发笑。>
 nói đến đoạn tức cười, ngay cả anh ấy cũng chịu không nỗi phải phá lên cười.
 说到可笑的地方, 连他自己也忍不住笑了起来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:33