请输入您要查询的越南语单词:
单词
tức cười
释义
tức cười
发笑 <笑起来。>
发噱; 好笑; 可笑 <能引人发笑。>
nói đến đoạn tức cười, ngay cả anh ấy cũng chịu không nỗi phải phá lên cười.
说到可笑的地方, 连他自己也忍不住笑了起来。
随便看
làm cụt hứng
làm cứng
làm dao động
làm duyên
làm dàn bài
làm dân giàu
làm dâu trăm họ
làm dùm
làm dấu
làm dấu Thánh
làm dịu
làm dối
làm dữ
làm giai
làm giàu
làm giàu thêm
làm giùm
làm giúp
làm giả hoá thật
làm giảm
làm giảm giá
làm giảm uy tín
làm giảm độ cứng
làm giấy
làm giập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:33