请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bụng không
释义 bụng không
 空腹 <空着肚子, 没有吃东西。>
 空心 <没吃东西; 空着肚子。>
 ăn trước một ít thức ăn, tránh trong bữa tiệc để bụng không mà uống rượu.
 先吃点菜垫一垫, 免得待会儿喝空心酒。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:40:42