请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng không
释义
bụng không
空腹 <空着肚子, 没有吃东西。>
空心 <没吃东西; 空着肚子。>
ăn trước một ít thức ăn, tránh trong bữa tiệc để bụng không mà uống rượu.
先吃点菜垫一垫, 免得待会儿喝空心酒。
随便看
cây diêm phu
cây diên hồ sách
cây diếp xoăn
cây dong
cây du
cây du mạch
cây dung
cây duối
cây dành dành
cây dâm bụt
cây dâu
cây dâu da
cây dâu tây
cây dâu tằm
cây dây huỳnh
cây dây mật
cây dây toàn
cây dó
cây dó niệt
cây dù
cây dưa gang tây
cây dưa hấu
cây dưa hồng
cây dương
cây dương lá nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:14