请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố thủ
释义
cố thủ
固守; 死守 ; 坐守 <坚决地守卫。>
cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
固守阵地
dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
据险固守
困守 <在被围困的情况下坚守(防地)。>
một mình cố thủ trong thành
困守孤城。
随便看
chủ tâm giết người
chủ tình
chủ tướng
chủ tế
chủ tể
chủ tệ
chủ tỉnh
chủ tịch
chủ tịch danh dự
chủ tịch quốc hội
chủ tịch đoàn
chủ tớ
chủ từ
chủ và thợ
chủ văn
chủ xướng
chủ xưởng
chủy thủ
chủ yếu
chủ yếu và phụ thuộc
chủ yếu và thứ yếu
chủ âm
chủ ý
chủ điền
chủ đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:27:19