请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cố thủ
释义 cố thủ
 固守; 死守 ; 坐守 <坚决地守卫。>
 cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
 固守阵地
 dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
 据险固守
 困守 <在被围困的情况下坚守(防地)。>
 một mình cố thủ trong thành
 困守孤城。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:27:19