请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt cán
释义
cốt cán
基干; 骨干 <比喻在总体中起主要作用的人或事物。>
thành phần cốt cán
骨干分子
dân quân cốt cán.
基干民兵。
桢干 <比喻能担当重任的人才。>
主干 <主要的、起决定作用的力量。>
随便看
bộ kiện
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
bộ lọc điện
bộ máy
bộ máy bài tiết
bộ máy hành chính
bộ máy hô hấp
bộ máy nhà nước
bộ máy sinh dục
bộ máy tiêu hoá
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
bộ mặt
bộ mặt chính trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:53