请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt hơi
释义
cốt hơi
气囊 <用涂有橡胶的布做成的囊, 里面充满比空气轻的气体, 多用来做高空气球或带动飞艇上升。>
随便看
chạy nhiều cột
chạy như bay
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
chạy rô-đa
chạy sang hàng ngũ địch
chạy suốt
chạy sô
chạy sấp chạy ngửa
chạy tang
chạy tan tác
chạy tay
chạy theo
chạy theo hình thức
chạy theo mô đen
chạy theo mốt
chạy theo trào lưu mới
chạy thi
chạy thoát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:20