请输入您要查询的越南语单词:
单词
lèn chặt
释义
lèn chặt
比肩接踵 <形容人众多而拥挤。也形容接连不断。也作比肩继踵。>
随便看
đợi một chút, đừng sốt ruột
đợi một mạch
đợi một tý
đợi thời
đợi thời trở lại
đợi tin
đợi trả lời
đợi việc
đợi xe
đợi xét xử
đợi xử lý
đợi điều tra
đợi đến
đợt
đợt người
đợt sóng
đợt sương cuối cùng
đợt trị liệu
đợt điều trị
đợt đợt
đụ
đục
đục băng
đục bằng
đục bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:43