请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ nay về sau
释义
từ nay về sau
尔后; 往后; 今后 <从此以后。>
từ nay về sau cần phải cố gắng hơn nữa.
今后更要加倍努力。
cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
往后的日子越过越好啦。
随便看
lạc rang
lạc thai
Lạc Thuỷ
lạc thú
lạc thổ
lạc tây
Lạc tướng
Lạc Việt
lạc vận
lạc điệu
lạc đà
lạc đà hai bướu
lạc đàn
lạc đơn vị
lạc đường
lạc đề
lạc đề quá xa
lạc đội ngũ
lạ giường
lại
lại bộ
lại cái
lại còn
lại có thể
lại cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:11