请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ nay về sau
释义
từ nay về sau
尔后; 往后; 今后 <从此以后。>
từ nay về sau cần phải cố gắng hơn nữa.
今后更要加倍努力。
cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
往后的日子越过越好啦。
随便看
Hà Lan
hà lạm
hàm
hàm chó vó ngựa
hàm chứa
hàm cấp
hàm dưới
hàm dưỡng
hàm hồ
hàm lượng
hàm lượng kim loại
hàm lượng nước
hàm nghĩa
hàm oan
Hàm Phong
Hàm Quang
hàm quan lại
hàm răng
Hàm Rồng
hàm súc
hàm số
hàm số chỉ số
hàm số luận
hàm số lượng giác
hàm số lẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:08:40