请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ nay về sau
释义
từ nay về sau
尔后; 往后; 今后 <从此以后。>
từ nay về sau cần phải cố gắng hơn nữa.
今后更要加倍努力。
cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
往后的日子越过越好啦。
随便看
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
hại người ích ta
hại ngầm
hại nhân
hại nhân nhân hại
hại nước hại dân
hại nước hại nòi
hại sức
hại tiền
hại tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:44:05