请输入您要查询的越南语单词:
单词
ở nhờ
释义
ở nhờ
打住 <在别人家里或外地暂住。>
寄居 <住在他乡或别人家里。>
tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.
我暂时寄宿在一个朋友家里。 借宿; 寄宿 <借别人的地方住宿。>
đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
勘探队在老乡家里借宿了一夜。 客土 <寄居的地方; 异乡。>
寓居 <居住(多指不是本地人)。>
书
寄寓 <寄居。>
随便看
phóng khoáng
phóng lao
phóng lao thì phải theo lao
phóng lãng
phóng lên trời
phóng mạng
phóng mắt nhìn
phóng ngôn
phóng ngựa
công việc về mặt chính trị quan trọng
công việc về vẽ
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:11