请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết mồ hôi
释义
vết mồ hôi
汗斑; 汗碱 <汗干后留在衣帽等上面的白色痕迹。>
trên áo đầy vết mồ hôi.
衬衣上留下一片片汗渍。 汗渍 <汗迹。>
随便看
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
cờ hoà bình
cờ hàng
cờ hùm
cời
cời lửa
cờ im trống lặng
cờ khởi nghĩa
cờ kim mộc
cờ kép
cờ lau
cờ-lê
cờ-lê tuýp
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:06:12