请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết mồ hôi
释义
vết mồ hôi
汗斑; 汗碱 <汗干后留在衣帽等上面的白色痕迹。>
trên áo đầy vết mồ hôi.
衬衣上留下一片片汗渍。 汗渍 <汗迹。>
随便看
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
dễ đâu
dễ đọc
dễ ợt
dệt
dệt chéo
dệt cửi
dệt hoa trên gấm
dệt kim
dệt len
dệt lụa hoa
dệt nổi
dệt pha
dệt tay
dệt vải
dỉ
dị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:38:40