请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ tỉnh giấc
释义
dễ tỉnh giấc
惊醒 <睡眠时容易醒来。>
anh ấy lúc ngủ rất dễ tỉnh giấc, chỉ một tiếng động nhỏ thôi cũng biết.
他睡觉很惊醒, 有点儿响动都知道。
随便看
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
vay nóng
vay nợ
vay tiền
vay trước
vay tạm
vay đấu trả bồ
va-zơ-lin
Va-đu
va đập
ve
ve chai
ve chó
Ve-ga
ve mùa đông
ve mắt
ven
ven biển
ven bờ
Venda
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:23