请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết nhơ
释义
vết nhơ
尘 <尘土。>
hoàn toàn trong sạch; không một vết nhơ.
一尘不染。
疮疤 <疮好了以后留下的疤。>
污点; 黑点 <比喻不光彩的事情。>
随便看
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
đuềnh đoàng
đuểnh đoảng
đuốc
đuốc cành thông
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuối
đuối cân
đuối hơi
đuối lý
đuối sức
đuổi
đuổi bắt
đuổi chẳng được, tha làm phúc
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:28