请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết nứt
释义
vết nứt
暗伤 <物体上的不显露的损伤。>
缝子 <缝隙。>
tường có một vết nứt.
墙裂了道缝子。
开裂 <出现裂缝。>
裂缝; 隙 <裂开的缝儿。>
trên tường có một vết nứt.
墙上有一条裂缝。
vết nứt trên tường; vết rạn trên tường.
墙隙。
裂璺; 裂纹; 裂痕 <器物有裂开的痕迹。>
漏洞 <能让东西漏过去的不应有的缝隙或小孔儿。>
随便看
khăn cổ
khăng khít
khăng khăng
khăng khăng giữ
khăng khăng một mực
khăng khăng theo ý mình
khăng khăng từ chối
khăn ha-đa
khăn lau
khăn lông
khăn lưới
khăn mùi xoa
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn phủ giường
khăn phủ gối
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn quàng vai
khăn quàng đỏ
khăn quấn đầu
khăn rải giường
khăn tay
khăn the
khăn trùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:01:20