请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỗ hổng
释义
lỗ hổng
孔洞; 孔穴 <窟窿(多指在器物上人工做的)。>
孔隙 <窟窿眼儿; 缝儿。>
空白 <(版面、 书页、画幅等上面)空着, 没有填满或 没有被利用的部分。>
空地; 空当 <空着的地方; 空隙。>
缺口 <(缺口儿)物体上缺掉一块而形成的空隙。>
转
缺点 <欠缺或不完善的地方(跟'优点'相对)。>
随便看
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
sống chết mặc bây
sống còn
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
sống gửi thác về
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:18