释义 |
va chạm | | | | | | 冲突 <矛盾表面化, 发生激烈争斗。> | | | 冲撞 <撞击。> | | | 顶牛儿 <比喻争持不下或互相冲突。> | | | 顶撞 <用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。> | | | 扞 <(扞格)互相抵触。> | | | 击 <碰; 接触。> | | | va chạm | | 撞击 | | | 磕碰 <东西互相撞击。> | | | thùng đồ gốm này bao bọc không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít. | | 这一 箱子瓷器没包装好, 一路磕碰的, 碎了不少。 | | | mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi. | | 几家 住一个院子, 生活上出现一点磕碰是难 免的。 撞; 撞击 <运动着的物体跟别的物体猛然碰上。> |
|