请输入您要查询的越南语单词:
单词
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
释义
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
留得青山在, 不怕没柴烧 <比喻只要把人或实力保存下来, 将来还会得到恢复和发展。>
随便看
đuốc tuệ
đuối
đuối cân
đuối hơi
đuối lý
đuối sức
đuổi
đuổi bắt
đuổi chẳng được, tha làm phúc
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
đuổi gà mắng chó
đuổi kịp
đuổi kịp và vượt qua
đuổi nhanh cho kịp
đuổi ra
đuổi ra khỏi
đuổi ra khỏi nhà
đuổi riết
đuổi sát
đuổi theo
đuổi tà ma
đuổi việc
đuổi vợ
đuổi đi
đyn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:32:05