请输入您要查询的越南语单词:
单词
để tiếng xấu muôn đời
释义
để tiếng xấu muôn đời
遗臭万年 <坏名声流传下去, 永远为人唾骂。>
随便看
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
chủ nghĩa duy tâm khách quan
chủ nghĩa duy tâm lịch sử
phình to
phì nộn
phì phà
phì phà phì phèo
phì phà phì phò
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:50:39