请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức thư ngỏ
释义
bức thư ngỏ
公开信 <写给个人或集体, 但作者认为有使公众知道的必要, 因而公开发表的信。>
随便看
nồng nặc
nồng nỗng
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
nổi bật
nổi bật giữa đám đông
nổi bật đặc biệt
nổi bệnh
nổi bọt
nổi cáu
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
nổi da gà
nổi dậy như ong
nổi gió
nổi giận
nổi giận đùng đùng
nổi hiệu
nổi hạch
nổi loạn
nổi lên
nổi lên mạnh mẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:55:52