请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh rì
释义
xanh rì
黛绿 <墨绿。>
rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
深秋的树林, 一片黛绿, 一片金黄。
绿茸茸 <形容碧绿而稠密。>
青葱 <形容植物浓绿。>
随便看
đi đường trong
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:43:21